- stürmisch
- - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {gusty} gió bão, dông tố, dễ nổi nóng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {squally} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, bão tố, đe doạ - {stormy} mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sóng gió, báo bão - {tempestuous} dông bão - {tumultuous} ồn ào, xôn xao, náo động - {turbulent} hỗn loạn, ngỗ nghịch - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = stürmisch (Meer) {angry}+ = stürmisch (Nacht) {roaring}+ = stürmisch (Wetter) {foul; rough}+ = stürmisch (Applaus) {rapturous}+ = stürmisch (Beifall) {rousing}+ = stürmisch erregt {storming}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.